Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Giá” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.618) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • liệt mống mắt, accommodation iridoplegia, liệt mống mắt điều tiết, complete iridoplegia, liệt mống mắt hoàn toàn, reflex iridoplegia, liệt mống mắt phản xạ
  • Thành Ngữ:, to put up, d? lên, d?t lên, gio (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên nhu ngu?i l?n (con gái); giuong (ô); nâng lên (giá...); xây d?ng (nhà...); l?p d?t (m?t cái máy...); treo (m?t...
  • / ´vietnam /, Quốc gia: vị trí: cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam ( the socialist republic of viet nam ) nằm ở phía Đông bán đảo Đông dương, thuộc khu vực Đông nam Á, phía bắc...
"
  • / di´zɔ:pʃən /, Kỹ thuật chung: sự giải hấp, sự nhả, Địa chất: sự giải hấp, sự nhả, adiabatic desorption, sự giải hấp đoạn nhiệt
  • / ə´preizə /, Danh từ: người đánh giá; người định giá, Kinh tế: chuyên gia đánh giá, giám định viên, người đánh giá, nhà định giá, insurance...
  • giá yết danh nghĩa, hư giá, yết giá danh nghĩa, yết giá danh nghĩa,
  • giao hàng danh nghĩa (giao vận đơn), giao danh nghĩa, giao hàng danh nghĩa, giao hàng tượng trưng,
  • / iks'plein /, Động từ: giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, giải thích làm cho hết sợ (ma...), hình thái từ: Toán...
  • Danh từ số nhiều: rau tươi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giấy bạc giả, bạc giấy giả, tiền giả,
  • giá danh định, giá danh nghĩa, giá danh nghĩa, giá giả tưởng, giá lý thuyết, hư giá,
  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
  • độ phân giải địa chỉ, sự phân giải địa chỉ,
  • Danh từ: chân giả; cuống giả, chân giả, gỉatúc,
  • bản tin (giá) thị trường, bản tin (giá) thị trường (chứng khoán), bản tin thị trường,
  • / ´frɔsti /, Tính từ: băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá, (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lãnh đạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ: giá đơn vị (giá của mỗi đơn vì hàng hoá cùng một loại), giá đơn vị, đơn giá, đơn giá, giá đơn vị,
  • giá trị định danh, trị số định mức, giá trị danh định, giá trị danh nghĩa, diện giá, giá trị danh nghĩa, giá trị ngoài mặt, giá trị danh nghĩa, trị số danh định, trị số danh định,
  • / iks´plikətiv /, tính từ, Để giảng, để giải nghĩa, để giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • không gian địa chỉ, vùng địa chỉ, associated address space, không gian địa chỉ kết hợp, cass ( commonaddress space section ), phần không gian địa chỉ chung, common address space section (cass), phần không gian địa chỉ...
  • Tính từ: làm giảm giá, làm mất giá, hạ thấp giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top