Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Giá” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.618) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bu:miη /, Kinh tế: đang tăng (giá), phất, phát triển nhanh chóng, phồn vinh, sự hưng vượng, Từ đồng nghĩa: adjective, boomy , prospering , prosperous ,...
  • / bʌlb /, Danh từ: củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành, (giải phẫu) hành, bóng đèn, bầu, quả bóp (bơm nước hoa...), Nghĩa chuyên ngành:...
  • / trə´ki:ə /, Danh từ, số nhiều tracheas (trong khoa học) .tracheae: (giải phẫu) khí quản, (thực vật học) quản bào, tế bào ống, Từ đồng nghĩa:...
  • / tə´bɔgən /, Danh từ: xe trượt băng, người đi xe trượt băng, Nội động từ: Đi xe trượt băng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tụt xuống (giá...
  • / ´æntrəm /, Danh từ, số nhiều .antra: Kỹ thuật chung: hang, ' “ntr”, (giải phẫu) hang, aditus ad antrum, ống thông hang, ống nhĩ chũm, cardiac antrum, hang...
  • / ´hæm¸striη /, Ngoại động từ: cắt gân kheo cho què, (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai), Danh từ: (giải phẫu) gân kheo, Y...
  • / frɔ: /, Tính từ: (thơ ca) băng giá, Từ đồng nghĩa: adjective, arctic , boreal , freezing , frosty , gelid , glacial , icy , polar , wintry
  • / mə´ma: /, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, Danh từ, số nhiều .mammae: Y học: vú, ' m˜m”, má, mẹ, ' m“m”, (giải phẫu)...
  • /¸liθju´einiə/, Quốc gia: nghĩa thông dụng, lithuania, officially the republic of lithuania, is a country in northern europe. the largest of the three baltic states situated along the baltic sea, it shares...
  • / veil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ, trừ tên địa điểm) thung lũng, máng dẫn nước, rãnh nước, Danh từ: lời từ biệt, sự từ giã, sự từ biệt,...
"
  • / ¸reprou´beiʃən /, danh từ, sự chê bai kịch liệt, sự bài xích nặng nề, (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục, Từ đồng nghĩa: noun, censure , condemnation , criticism , denunciation...
  • / ´paiəsnis /, danh từ, tính ngoan đạo, sự sùng đạo, tính đạo đức giả; sự dối trá, Từ đồng nghĩa: noun, devoutness , pietism , piety , religionism , religiosity , religiousness
  • đại hội chu niên (các cổ đông của công ty), đại hội hàng năm, cuộc họp thường niên, hội nghị thường niên, hội nghị toàn thể hàng năm, Giải nghĩa chung: Nguồn...
  • Nghĩa chuyên nghành: bề dày vùng mô góp phần vào khả năng nhận biết tín hiệu trên một ảnh. slice thickness phụ thuộc vào kích thước chùm, tương tự như độ phân giải ngang....
  • / ´sinju: /, Danh từ, số nhiều sinews: (giải phẫu) gân, ( số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ, ( số nhiều) (nghĩa bóng) sức mạnh, nghị lực, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực...
  • / ˈkʌntri /, Danh từ: nước, quốc gia, Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, ( số ít) nông thôn,...
  • / ´sembləns /, Danh từ: ( + of) sự trông giống cái gì; vẻ bề ngoài của cái gì, Từ đồng nghĩa: noun, to put on a semblance of anger, làm ra vẻ giận, to...
  • giá trị trên danh nghĩa, mệnh giá, giá trị bình, giá trị giá chuẩn, bình giá, giá trị bề mặt, giá trị danh nghĩa, giá trị trên phiếu,
  • tuyên bố tài khoản, bản thanh toán, bảng báo cáo kế toán, bản báo cáo số dư, Giải nghĩa chung:, 1. trong lĩnh vực ngân hàng: bản liệt kê số tiền gửi, số tiền rút, tiền...
  • / ´reidiəs /, Danh từ, số nhiều .radii: bán kính (đường tròn, hình cầu), vật hình tia; nan hoa (bánh xe), phạm vi, vòng; khu vực hình tròn đo bằng bán kính của nó, (giải phẫu)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top