Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hiện” Tìm theo Từ | Cụm từ (78.971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə´lemik /, Danh từ, số nhiều .polemics: cuộc luận chiến, bút chiến; bài luận chiến, bút chiến, ( số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút...
  • / ´sæηktjuəri /, Danh từ: nơi tôn nghiêm, nơi thiêng liêng; điện thờ (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu bảo tồn...
"
  • dòng đối lưu, dòng điện đối lưu, bộ chuyển mạch điều khiển, bộ điều khiển, bộ điều chỉnh, cấu điều chỉnh, cấu điều khiển, luồng đối lưu, thiết bị điều chỉnh, thiết bị điều khiển,...
  • Phó từ: (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích,
  • / pə´lemikl /, tính từ (như) .polemic, (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích, Từ đồng nghĩa: adjective, polemic(al ) skills, tài...
  • / 'ækrəbæt /, Danh từ: người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng...
  • / ¸dekli´neiʃən /, Danh từ: sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch, (thiên văn học) độ lệch, độ thiên, (ngôn ngữ học) biến cách, (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự...
  • Danh từ: máy mài, đá mài sắc, máy đánh bóng, máy mài, máy mài sắc, máy nghiền, máy giã, mosaic-floor grinding machine, máy đánh bóng sàn ghép mảnh, circular grinding machine, máy nghiền...
  • / ʃi:ld /, Danh từ: cái mộc, cái khiên, hình vẽ cái khiên, mô hình cái khiên thể hiện trên tấm gia huy (trong khoa nghiên cứu huy hiệu), phần thưởng về chiến tích có hình dáng...
  • tấm tín hiệu, bản hướng dẫn đạo diễn, bản kế hoạch điều khiển, bảng tín hiệu,
  • / ´krʌʃiη /, Tính từ: làm tan nát, làm liểng xiểng, triệt hạ, hạ nhục, Xây dựng: sự đập đá, sự đập vỡ (nghiền), sự ép vỡ, sự nghiền...
  • dung cụ điều khiển, thiết bị diều khiển, bộ điều khiển, khí cụ, phòng điều khiển (ghi âm), thiết bị điều khiển, thiết bị kiểm tra, thiết bị điều khiển, cruise control device, thiết bị điều...
  • / in'tə:pritə /, Danh từ: người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu (theo một cách nhất định), người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện, người phiên...
  • hệ thống thiết bị điện tử điều khiển,
  • / di'vauə /, Ngoại động từ: Ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, Đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu, tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ,...
  • biến dạng riêng, sự biến dạng riêng, sự biến dạng tương đối, biến dạng đơn vị, biến dạng nghiêng, biến dạng tỷ đối, sự biến dạng riêng (trên đơn vị chiều dài),
  • Danh từ; số nhiều knights templars, knights templar: hiệp sĩ thánh chiến,
  • tổ hợp nghiền đá, máy nghiền đá, phân xưởng nghiền, thiết bị nghiền, tổ hợp nghiền đá, Địa chất: thiết bị nghiền, xưởng nghiền,
  • Danh từ: phòng kế hoạch hành quân; phòng tác chiến, Điện tử & viễn thông: phòng thao tác, Đo lường & điều khiển:...
  • máy phát hiện, thiết bị tạo dòng điện, bộ tạo dòng, máy phát dòng (điện), máy phát điện, máy phát dòng, máy phát dòng điện, nguồn dòng, alienating current generator, máy phát điện xoay chiều, alternating...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top