Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hiện” Tìm theo Từ | Cụm từ (78.971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / krʌnt∫ /, Danh từ: sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, Ngoại động từ ( (cũng) .scrunch): nhai, gặm, nghiến...
  • một cuộc chiến gồm nhiều đối thủ, chiến đấu đến chết, tử chiến,
  • / ¸ægə´nistik /, Tính từ: (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở hy lạp xưa kia), có tính chất bút chiến, có tính chất luận chiến, (văn học) không tự nhiên,...
  • / ri´sə:tʃə /, Danh từ: nhà nghiên cứu, Nguồn khác: Kinh tế: người điều nghiên, người điều tra nghiên cứu, nhà nghiên...
  • / ´træktəbl /, Tính từ: dễ hướng dẫn, dễ điều khiển, dễ kiểm soát, dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý,...
"
  • Tính từ: không nghiêng, không dốc, không nghiêng về; không có chiều hướng, không có khuynh hướng,
  • mặt cắt nghiêng, tiết diện xiên, mặt cắt phẳng, mặt cắt xiên, mặt nghiêng, mặt cắt xiên,
  • / sain /, Danh từ: dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, Ước hiệu,...
  • bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn, bánh vít, bộ truyền trục vít, trục vít nhiều đầu răng, bánh răng trụ răng nghiêng,
  • / ren´diʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, (âm nhạc), hội hoạ), sự dịch, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng,
  • máy biến trở, điện trở biến đổi được, điện trở biến thiên, điện trở khả biến, biến trở, điện trở điều chỉnh, điện trở điều chỉnh được, điện trở biến đổi,
  • / in´klaind /, Tính từ: có ý sẵn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng, nghiêng dốc, Xây dựng: nghiêng, dốc, Cơ...
  • điện thoại tại hiện trường, điện thoại dã chiến,
  • / ¸aisou´gɔnik /, Tính từ: (toán học) đẳng giác, Toán & tin: có cùng độ nghiêng, cùng độ nghiêng, Điện lạnh: đẳng...
  • phần tử phát hiện, phần tử dò nhiệt, phần tử nhạy, cái cảm biến, phần tử dò, phần tử phát hiện, đầu cảm nhiệt,
  • / ¸inkli´neiʃən /, Danh từ: (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, Hóa học & vật liệu: sự dốc, Điện lạnh:...
  • / fait /, Danh từ: sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng,
  • / ´dʒiηgou /, Danh từ, số nhiều jingoes: phần tử sô-vanh hiếu chiến, by jingo, trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét),
  • / 'wɔ:,mʌηgə /, Danh từ: kẻ gây chiến, người hiếu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, combatant , fighter , hawk * , jingoist , militant
  • / ´mænəv¸wɔ: /, danh từ, số nhiều .men-of-war, tàu chiến; chiến hạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top