Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In the habit of” Tìm theo Từ | Cụm từ (162.778) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´hæbitənsi /, như inhabitance,
  • / in´hæbitəbl /, tính từ, có thể ở, có thể cư trú, Từ đồng nghĩa: adjective, habitable
  • Tính từ: không thích nghi; không quen, unhabituated to the climate, không quen khí hậu
  • / 'hæbitəbl /, Tính từ: có thể ở được, Xây dựng: ở được, Từ đồng nghĩa: adjective, there is no habitable room in this...
"
  • / di'vɔid /, Tính từ: không có, trống rỗng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a town devoid of inhabitants,...
  • / ´dwelə /, Danh từ: người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào), Từ đồng nghĩa: noun, inhabitant , occupant , resident , denizen , habitant , resider...
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • / 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiện
  • / 'hæbitəblnis /, như habitability,
  • / hə´bitju¸eit /, Động từ: hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to habituate...
  • Thành Ngữ:, to fall into a habit, habit
  • Thành Ngữ:, to laugh somebody out of some habit, cười người nào để cho bỏ một thói gì đi
  • / ´kɔpju¸leit /, Nội động từ: giao cấu, giao hợp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be carnal , bed , breed , cohabit...
  • / 'hæbitju:d /, Danh từ: thói quen, tập quán, xu hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình, Từ đồng nghĩa: noun, consuetude , habit , manner , practice...
  • Phó từ: không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được, an unspeakably vile habit, một thói quen đê tiện không thể nói...
  • Thành Ngữ:, to habituate sb/oneself to sth, tập cho ai/cho mình quen với cái gì
  • Idioms: to be in the habit of doing sth, có thói quen làm việc gì
  • Từ đồng nghĩa: adjective, used , wont , confirmed , habitual , inveterate
  • / ´kʌstəmərinis /, Từ đồng nghĩa: noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top