Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Join sides” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
  • Danh từ, số nhiều .caryopsides:, , k“ri'˜psidi:z, (thực vật học) quả thóc
  • Danh từ: người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường, ( ironsides) (sử học) quân...
  • / ´æpsis /, Danh từ, số nhiều .apsides: Xây dựng: điểm cận viễn nhật, Kỹ thuật chung: củng điểm, “p'saidi:z, (thiên...
  • / kən´dʒɔint /, Tính từ: nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, conjoint action, hành động kết hợp, communal...
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • / æm'fiprəstail /, Tính từ: có dây cột ở cả hai đầu, kiến trúc amphiprostyle, 1 . having columns at the front and back but not on the sides.having columns at the front and back but not on the sides. 2....
  • Tính từ: thoải mái, lỏng lẻo; không ăn khớp nhau, the loose jointed ease of the athlete, vẻ dễ dàng thoải mái của người lực sĩ, a loose joined paragraph, một đoạn văn cấu trúc lỏng...
  • dòng phụ, sidestream stripper, bao than lọc cho dòng phụ
  • a seldom-used type of constant velocity u-joint., hình minh họa: tập tin:8852lg07.gif,
  • Tính từ: nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp, conjoint action, hành động kết hợp
  • Thành Ngữ:, to split one's sides, cười vỡ bụng
  • các biến cố xung khắc, những sự việc tương khắc lẫn nhau, disjoint incompatible , mutually exclusive events, các biến cố xung khắc (với nhau)
  • Thành Ngữ:, bread buttered on both sides, sự phong lưu, sự sung túc
  • / ´saidzmən /, Danh từ, số nhiều sidesmen: phụ tá của hội đồng giáo xứ,
  • dạng song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, ternary bilinear form, dạng song tuyến tính tam nguyên
  • phương trình sai phân, phương trình vi sai, adjoint difference equation, phương trình sai phân liên hợp, partial difference equation, phương trình sai phân riêng, total difference equation, phương trình sai phân toàn phần
  • keo epoxy, keo êpoxy, nhựa epôxy, nhựa epoxi, nhựa êpôxi, nhựa epoxy, nhựa tổng hợp, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin joint, mối nối keo epoxy, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin...
  • mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên, halved joint with square butt ends, mộng...
  • / 'ræbitjoint /, Danh từ: (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván), Ngoại động từ: xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top