Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Join sides” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, hall of residence, nơi ăn ở của sinh viên đại học
  • Thành Ngữ:, to get on to a side-track, ra ngoài đề, lạc đề
  • / ˈkæləˌbaɪt /, quặng sắt siđerit, Địa chất: chalibit,
  • Thành Ngữ:, on the safe side, cho chắc chắn
  • Thành Ngữ:, to out aside, để dành, dành dụm
  • phía sườn, long rib side, phía sườn con thịt lợn
  • Idioms: to be on the safe side, lợi thế
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • Danh từ: một phần 60 của một sidereal hour đo từ một định tinh,
  • mặt cắt nghiêng, considered inclined section, mặt cắt nghiêng được xét
  • Thành Ngữ:, time is on somebody's side, còn th?i gian
  • Thành Ngữ:, to knock sb sideways, đánh bật ra rìa
  • Idioms: to take up one 's residence in a country, ở, lập nghiệp ở một nước nào
  • Thành Ngữ:, fall by the wayside, vấp ngã, sa đoạ
  • Thành Ngữ:, one's blind side, mặt sơ hở của mình
  • Thành Ngữ:, to start aside, né vội sang một bên
  • phía thượng lưu, on the upstream side, về phía thượng lưu
  • Danh từ, số nhiều .ephelides: (y học) nốt tàn hương,
  • Thành Ngữ:, on the sideline, đứng bên lề; đứng ngoài
  • Danh từ: (y học) bác sĩ nội trú (như) resident,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top