Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Join sides” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ván gỗ ghép, joined timber slab, ván gỗ ghép mộng
  • như universal joint, khớp cácđăng, khớp cacđăng,
  • mối nối chồng, lap joint, mối nối chồng,
  • mạch miết vữa, cement mortar joint, mạch miết vữa xi măng cát
  • Tính từ: liên doanh, a joint-venture company, công ty liên doanh
  • / ʌn´jɔin /, Ngoại động từ: tháo ra,
  • Danh từ: thông cáo, a joint communiqué, thông cáo chung
  • chỗ nối chồng, lap joint,
  • (gliding joint) khớp mặt ph1/ 4ng (khớp trượt).,
  • an airtight seal used to protect the ball joint, phớt rô tuyn (kín khí),
  • mối ghép thủy tinh mài, ground glass joint clamp, kẹp mối ghép thủy tinh mài
  • Thành Ngữ:, to join issue with somebody on some point, tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
  • mộng kép, divided tenon joint, mối nối kiểu mộng kép
  • đồng tác giả (sách), joint author (s), đồng tác giả (sách...)
  • Thành Ngữ:, to put someone's nose out of joint, nose
  • khớp nối lồng ống, khớp lồng ống, spigot and socket joint pipes, ống có khớp lồng ống
  • mộng kép, mộng kép, double tenon joint, mối nối kiểu mộng kép
  • danh từ, tiệm thuốc phiện ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) opium joint),
  • niên kim chung thân, niên kim trọn đời, joint life annuity, niên kim chung thân cho hai người
  • / ´ka:dən /, Kỹ thuật chung: khớp cacđăng, cardan joint, khớp cácđăng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top