Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L avant” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.348) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ; số nhiều idiots savants, .idiot savants: người thần kinh nhưng lại rất giỏi, rất khéo ở một lĩnh vực nào đó,
  • / ´sə:vənt¸meid /, như servant-girl,
  • / ´mæn¸sə:vənt /, Danh từ, số nhiều là .menservants: Đầy tớ trai, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , butler , footman , steward , valet
"
  • / ¸ʌltrə´mɔdən /, tính từ, cực kỳ tối tân, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , ahead of its time , avant-garde , contemporary , current , cutting-edge , fresh , futuristic , latest , leading-edge...
  • / ´reləvənt /, Tính từ: thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • cây oải hương, cây lavăng lavandula scandens,
  • / sə´vænə /, danh từ, (địa lý,địa chất) xavan, hoang mạc; thảo nguyên, Từ đồng nghĩa: noun, grassland , plain , savannah
  • Idioms: to have the advantage, thắng thế
  • danh từ, sự may mà cũng không may, Từ đồng nghĩa: noun, doubtful advantage , pis aller , two-edged sword
  • / əb'zə:vəntli /, Phó từ: tinh mắt, tinh ý,
  • / ´sə:vənt¸gə:l /, danh từ, người hầu gái,
  • Idioms: to take advantage of sth, lợi dụng điều gì
  • / 'geinful /, Tính từ: có lợi, có lời, hám lợi (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advantageous...
  • / ´pævən /, danh từ, Điệu vũ pavan; nhạc điệu pavan (gốc ở tây ban nha) (như) pavane,
  • / ´meid¸sə:vənt /, Danh từ: người hầu gái, người đầy tớ gái; thị nữ,
  • Thành Ngữ:, the balance of advantage lies with him, anh ta ở vào thế có lợi
  • Idioms: to take a mean advantage of sb, lợi dụng người nào một cách hèn hạ
  • Thành Ngữ:, to take somebody at advantage, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai
  • hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (advantia),
  • Danh từ: bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế, an advantageous ball game, tình thế thuận lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top