Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L avant” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.348) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (chứng) trông lúavàng,
  • / 'gælivənt /, Nội động từ:,
  • bệnh do leptospiravàng da xuất huyết,
  • / i´vɔlvənt /, Kỹ thuật chung: đường thân khai,
  • Thành Ngữ:, general servant, người hầu đủ mọi việc
  • xì gà colorado (loại xì gà vừa havana),
  • / li´vænt /, Danh từ: levant miền cận đông,
  • / hə´vænə /, Danh từ: xì gà havan,
  • Thành Ngữ:, such master such servant, thầy nào tớ ấy
  • bệnh do leptospiravàng da bệnh leptospira vàng da xuất huyết,
  • / ə´beitvənt /, Kỹ thuật chung: mái che, mái hắt,
  • Phó từ: trước đây, ci-devant chairman, chủ tịch trước đây
  • / ´pə:sivənt /, Danh từ: (thơ ca) người đi theo, người tuỳ hứng,
  • / di´zɔlvənt /, Tính từ: làm hoà tan; làm tan ra, Danh từ: dung môi, chất làm tan, Kỹ thuật chung: dung môi, Kinh...
  • / ´gæstrə¸noum /, người sành ăn, Từ đồng nghĩa: noun, g“s'tr˜n”mist, danh từ, gourmet , gourmand , gastronomist , bon vivant , connoisseur
  • (chứng) davàng,
  • như savanna,
  • / 'teibl-ə'lauəns /, cảnh (hay table-allowance vivant), tình huống bất ngờ, bức tranh nghệ thuật; hội hoạ,
  • chất kết tủavàng,
  • / ´ædʒuvənt /, Danh từ: tá dược, Y học: chất phụ, trợ, bổ trợ, phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top