Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L avant” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.348) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (từ lóng) mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, holy joe , minister , parson , pastor , preacher , rector , reverend , servant of god
  • cây thủy tiên hoavàng,
  • Thành Ngữ:, your obedient servant, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
  • / ´hi:dful /, tính từ, chú ý, lưu ý, để ý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, conscientious , careful , observant , mindful , thoughtful , intent...
  • dây chằng trên củavành tai,
  • / ´oubɔi /, Danh từ: (âm nhạc) ôboa, (thực vật học) loài dâu tây gộc, Kinh tế: xì gà havana,
  • hiến chương havana, nơi an toàn,
  • Danh từ: công chức, Kinh tế: công chức, Từ đồng nghĩa: noun, government worker , public employee , public official , public servant,...
  • / 'gædəbaut /, Danh từ: người thích đi rong, người thích đi lang thang ( (cũng) gadder), Từ đồng nghĩa: noun, rover , gallivanter
  • Tính từ: tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , alert , argus-eyed , attentive , aware , eagle-eyed , keen , observant...
  • / ri´zɔlvənt /, Tính từ: (y học) tiêu độc (thuốc), Danh từ: (y học) thuốc tiêu độc, Toán & tin: giải thức, hạch...
  • / ´hɔstəlri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhà trọ, Kinh tế: nơi lưu trú, quán trọ, Từ đồng nghĩa: noun, caravansary ,...
  • / i´reləvənsi /, như irrelevance, Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , parenthesis , tangent
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward , sycophant , toady
  • tính từ, làm công để được nuôi cơm, Từ đồng nghĩa: noun, an au pair old woman, một bà già làm công để được nuôi cơm, babysitter , caregiver , day care provider , domestic servant ,...
  • / ˈhaʊsˌkipər /, Danh từ: bà quản gia, Từ đồng nghĩa: noun, caretaker , chambermaid , house cleaner , housemaid , housewife , maid , servant
  • Thành Ngữ:, a good servant but a bad master, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
  • đất đỏ xavan,
  • / in´sɔlvənt /, Tính từ: không trả được nợ, về những người không trả được nợ, không đủ để trả hết nợ, Kỹ thuật chung: người vỡ nợ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top