Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Loại” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.610) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không kim loại, phi kim (loại),
  • / dʒə'nerik /, Tính từ: có đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giống loài, Toán & tin: chung (cho một loại); (hình học )(đại số ) sinh...
  • / faund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .find: Ngoại động từ: nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...), Đúc (kim loại),...
  • / dis´tiηgwiʃ /, Ngoại động từ: phân biệt, nghe ra, nhận ra, ( + into) chia thành, xếp thành (loại...), Nội động từ: ( + between) phân biệt, nhận định...
  • (viết tắt) (floating storage offloading) - tầu chứa dầu,
  • / rɪns /, Ngoại động từ: rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa, súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất bẩn.. khỏi cái gì bằng nước - ko dùng bột giặt hay chất làm sạch), ( + down)...
  • / mi´tælik /, Tính từ: (thuộc) kim loại; như kim loại, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) kim loại, Y học: thuộc kim loại,...
  • tiểu tố khác lọai, chất hủy họai khác lọai,
  • / ´metə¸laiz /, Ngoại động từ: chế thành kim loại, bọc kim loại, pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su), Xây dựng: mạ kim loại, phủ kim...
  • / 'spi:ʃi:z /, Danh từ, số nhiều .species: (sinh vật học) loài, (thông tục); (đùa cợt) loại, kiểu, hạng, thứ, dạng, hình thái, Toán & tin: loài;...
  • / ə'sɔ:t /, Ngoại động từ: chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt...
"
  • bàn phân loại// dây chuyền phân loại,
  • / 'hæksɔ: /, Danh từ: cái cưa kim loại, Ngoại động từ: cưa bằng cưa kim loại, hình thái từ: Kỹ...
  • sự phân loại, sự phân loại.,
  • Danh từ: Đường đồng loại; nhân loại,
  • kim loại-điện môi-kim loại,
  • chạm kim loại [thuật chạm kim loại], Danh từ số nhiều: thuật chạm (kim loại),
  • Tính từ: không gỉ, đã được xử lý để chống gỉ (về kim loại), Ngoại động từ: xử lý (kim loại)...
  • liên kết kim loại, liên kết kim loại.,
  • / kɔin /, Danh từ: Đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, Ngoại động từ: Đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, tạo ra, đặt ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top