Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Low-toned” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'lou'maindidnis /, Danh từ: tính tầm thường, tính hèn kém,
  • dưới phân tử, hạ phân tử,
  • cực phải, hàng thấp, bậc thấp, low-order bit, bit cực phải, low-order end, ký tự ở cực phải, low-order position, vị trí cực phải, low-order add circuit, mạch cộng...
  • / 'lou'praist /, Tính từ: Định giá thấp, Từ đồng nghĩa: adjective, inexpensive , low , low-cost , bargain , cheap , discounted , economical
"
  • đỏ thẫm,
  • điểm sôi thấp, sự sôi thấp,
  • ít mỡ,
  • dễ bốc cháy,
  • ma sát nhỏ, ma sát nhỏ,
  • / 'lougreid /, Tính từ: (thuộc) hạng kém, ít giá trị, Hóa học & vật liệu: bậc thấp, Kỹ thuật chung: cấp thấp, loại...
  • građien nhỏ,
  • mức dưới,
  • ít từ tính, low-magnetism steel, thép ít từ tính
  • bức xạ thấp,
  • chất lượng kém, phẩm chất kém, phẩm chất xấu, vàng chuẩn độ thấp,
  • địa hình thấp, bức chạm nổi, hình khắc nổi,
  • đầu thấp, phía thấp, phía hạ áp,
  • chạy chậm,
  • sắp hết băng,
  • / 'lou'taid /, Danh từ: lúc thuỷ triều xuống thấp, (nghĩa bóng) điểm thấp nhất, triều ròng, thủy triều thấp, độ cao nước ròng, dòng triều xuống, nước ròng, nước thấp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top