Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NDIS” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸indis´tiηgwiʃəbəlnis /, như indistinguishability,
  • / ¸prɔpə´gændist /, Danh từ: nhân viên tuyên truyền, tuyên truyền viên, (tôn giáo) người truyền giáo, Từ đồng nghĩa: noun, political propagandists, những...
  • / ¸indis¸kraibə´biliti /, như indescribableness,
  • / mɑ:ks /, nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu, nhãn hiệu chế tạo, association marks, nhãn hiệu liên kết, defensive marks, nhãn hiệu phòng ngự, merchandise marks, nhãn hiệu hàng hóa, merchandise marks, nhãn hiệu thương...
"
  • thí nghiệm cavendish,
  • như indiscerptibility,
  • / ə'pendisi:z /,
  • / ¸indis´kriminitnis /,
  • như indissolubility,
  • chương trình scandisk,
  • / ¸indi´spensəbəlnis /, như indispensability,
  • Ngoại động từ: như merchandise, buôn bán, hàng hóa, việc buôn bán,
  • Idioms: to be indiscriminate in making friends, kết bạn bừa bãi, không chọn lựa
  • Phó từ: cực kỳ, vô cùng, a fiendishly dangerous mission, sứ mệnh cực kỳ nguy hiểm
  • / ¸indisə:nə´biliti /, danh từ, tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ,
  • như indisposition,
  • như indisputability,
  • / ¸indi´sə:nəbəlnis /, như indiscernibility,
  • / ¸indis´kriminit /, Tính từ: không phân biệt, bừa bãi, Y học: không phân biệt, hỗn tạp, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Tính từ: không phân biệt được; không thể thấy rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, indistinct , vague , obscure...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top