Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “OID” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´meθi¸li:n /, Danh từ: (hoá học) metylen, Hóa học & vật liệu: ch2, metylen, methylene iodide, metylen ioddua, methylene iodide, metylen iođua
  • / ¸haidrə´klɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) clohyđric, Hóa học & vật liệu: clohiđric, hydrochloric acid, axit clohyđric
  • bệnh nấm oidium (candida) amiđan,
  • u hạt coccidioides,
  • bệnh do gastrodiscoides,
  • gây nên do coccidioides,
  • / 'geidɔid /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy, Danh từ: (động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc họ...
  • Idioms: to go to roost, (người)Đi ngủ
  • / ´maii¸lɔid /, Y học: dạng tủy, myeloid leukaemia, ung thư bạch cầu dạng tủy, myeloid tissue, mô dạng tủy
"
  • là một loại amino acid có mặt ở một số loại enzyme (ví dụ: glutathione peroxidases, tetraiodothyronine 5' deiodinases, thioredoxin reductases, formate dehydrogenases, glycine reductases and và một số hydrogenases).,
  • Idioms: to go downhill, (Đường)dốc xuống;(xe)xuống dốc;(người)đến tuổi già yếu; làm ăn thất bại
  • hiệu lực của hồ sơ dự thầu, a period of time after the date of bid opening , specified in the instructions to bidders , for which bids must be valid ., là thời hạn hsdt có giá trị kể từ ngày mở thầu theo quy định trong...
  • / slɔid /, như sloid,
  • / ¸reidiou´nju:klaid /, Danh từ: nuclit phóng xạ, Vật lý: nuclit phóng xạ, natural radionuclide, nuclit phóng xạ tự nhiên
  • / di´saididli /, Phó từ: kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được, Từ đồng nghĩa: adverb, to answer decidedly, trả lời dứt khoát, absolutely , bloody...
  • / rɔm´bɔidl /, Tính từ: có hình thoi, giống hình thoi, như hình thoi (như) rhomboid, Toán & tin: hình tà hành,
  • / ´prɔdidʒi /, Danh từ: người kỳ diệu, người phi thường, vật kỳ diệu, vật phi thường, thí dụ nổi bật về cái gì, ( định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường, Toán...
  • / ´hemərɔidz /, như haemorrhoids,
  • / ´hju:mə¸nɔid /, robot hình người, robot phỏng sinh, tính từ, có hình dáng hoặc tính cách của con người, danh từ, vượn nhân hình, Từ đồng nghĩa: adjective, humanoid robots, người...
  • / ´hɔmi¸nɔid /, Tính từ: giống người, Danh từ: thú vật có dạng giống người, Từ đồng nghĩa: adjective, anthropoid ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top