Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Petits” Tìm theo Từ | Cụm từ (511) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đấu thầu, sự gọi thầu, Đấu thầu, việc bỏ thầu, việc đấu thầu, competitive tendering, sự thi đấu thầu, competitive tendering acting, sự đấu thầu, open tendering,...
  • / mə¸nɔpə´listik /, Kinh tế: chuyên mại, độc chiếm, độc quyền, monopolistic competition, cạnh tranh độc quyền, monopolistic competition, cạnh tranh mua độc quyền, monopolistic competition,...
  • / ´litəni /, Danh từ: kinh cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: noun, account , catalogue , enumeration , invocation , list , petition , prayer , recitation , refrain , repetition...
  • / ¸repi´tiʃəsnis /, như repetitiveness,
  • thời gian lặp, pulse repetition time (prt), thời gian lặp xung
  • Phó từ: Đủ khả năng cạnh tranh, competitively priced commodities, hàng hoá được định giá sao cho đủ khả năng cạnh tranh
"
  • như repetitively,
  • / ri:´itərətiv /, tính từ, lặp lại, Từ đồng nghĩa: adjective, iterative , repetitious
  • bước, giai đoạn, thứ tự, repetition rate of the frequency steps, nhịp điệu lặp lại của bước tần số, sensation steps, bước cảm giác, steps teller, máy đếm bước,...
  • / ¸repi´tiʃəs /, như repetitive, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alliterative , boring , dull , echoic , iterant , iterative , long-winded , plangent...
  • Phó từ: Đắc chí, khoái trá, the boxer smiles delectably after winning his competitor, chàng võ sĩ cười đắc chí sau khi đánh bại đối thủ...
  • số ngoài, external number repetition, sự lặp lại số ngoài
  • Thành Ngữ:, competitive examination, cuộc thi tuyển
  • máy tính analog, máy tính tương đồng, máy tính tương tự, dysac ( digitalsimulated analog computer ), máy tính tương tự mô phỏng số, electronic analog computer, máy tính tương tự điện tử, repetitive analog computer,...
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
  • nhà cung cấp truy cập, cap ( competitive access provider ), nhà cung cấp truy cập cạnh tranh
  • sự cạnh tranh tự do, tự do cạnh tranh, principle of free competition, nguyên tắc tự do cạnh tranh
  • / kən´tendə /, danh từ, Đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contestant , corrival , opponent , rival
  • / 'dʒeidid /, Tính từ: mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức, chán ứ, chán ngấy, Từ đồng nghĩa: adjective, a jaded appetite,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top