Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pin on” Tìm theo Từ | Cụm từ (266.335) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fæs'tidiəsnis /, danh từ, sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh, Từ đồng nghĩa: noun, care , carefulness , meticulousness , pain , painstaking , punctiliousness...
  • / ´sæmi /, Danh từ: (từ lóng) lính mỹ (trong đại chiến i), Kinh tế: chưa chín,
  • Thành Ngữ:, to jump someone into doing something, lừa phỉnh ai làm gì
  • / dis´pensə /, Danh từ: nhà bào chế, người pha chế thuốc theo đơn, Kỹ thuật chung: ống định lượng, Kinh tế: cơ cấu...
  • / ´stedinis /, Danh từ: tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính kiên định, sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn, Kinh...
  • / 'mɔ:niɳ /, Danh từ: buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, Cấu trúc từ: in the morning of life, Từ đồng nghĩa: noun, good morning,...
  • / ´brein¸wɔʃ /, Ngoại động từ: tẩy não, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to brainwash the prisonersỵofỵwar, tẩy não...
  • / "dainəmizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết động lực, Xây dựng: thuyết động lực, Kinh tế: động lực quyết định...
"
  • / ´ætrə¸pi:n /, Danh từ: (dược học) atropin, Y học: atropìn, atropine sulfate ophthalmic solution, dung dịch atropin sunfat nhãn khoa
  • / ¸æntiin´fleiʃənəri /, Kinh tế: chống lạm phát, anti-inflationary measures, biện pháp chống lạm phát
  • / ,intju:'mesnt /, Tính từ: sưng, phồng, phồng, sưng, phồng ra, trương, intumescent paint, sơn trương phồng
  • Nghĩa chuyên ngành: sự liên hợp, tổ hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, linking , bringing together , connecting
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • / ´brein¸wə:k /, Kinh tế: công việc trí óc, Từ đồng nghĩa: noun, cerebration , cogitation , contemplation , deliberation , excogitation , meditation , reflection , rumination...
  • / ´tʌbiη /, Xây dựng: vì tubin, tubbing (lining), sự gia cố vì tubin (đường hầm), tubbing assembly, sự lắp vì tubin
  • / ´sælpiηks /, Danh từ, số nhiều salpinges: Ống eustachio, vòi trứng, Y học: ống salpinx auditia vòi nhĩ salpinx uterina vòi tử cung,
  • / mein´tein /, Ngoại động từ: giữ gìn, duy trì; bảo vệ, bảo dưỡng (máy móc); bảo quản (đường sá, nhà cửa...), duy trì (mức sống; đời sống), kiên định; giữ vững, không...
  • Thành Ngữ:, on one's pin, (thông tục) khi đang đứng, đi bộ
  • / ´grizli /, Tính từ: ghê tởm, kinh khủng, rùng rợn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abominable , appalling...
  • / pə'ʤɑ:məz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pyjamas, Từ đồng nghĩa: noun, jamas , jammies , jams , loungewear , lounging robe , nightdress , nightie , nightshirt , nightwear , pj ’s , sleeper , sleeping...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top