Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rađa” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.736) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiệu ứng faraday, diamagnetic faraday effect, hiệu ứng faraday nghịch từ, paramagnetic faraday effect, hiệu ứng faraday thuận từ
  • Thành Ngữ: màn hình rada, màn hình rađa, màn ra đa, radar screen, màn hiện sóng ra-đa
  • định luâtj faraday, định luật faraday, faraday's law of electrolysis, định luật faraday về điện phân, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic...
  • lồng faraday, màn chắn faraday, tấm chắn faraday,
"
  • hình trụ faraday, trụ chắn điện faraday, trụ chắn hạt faraday,
  • / ə'beismənt /, danh từ, sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, degradation , dishonor , downgrade , humiliation , shame , debasement , mortification,...
  • lồng faraday, màn chắn faraday, tấm chắn faraday,
  • định luật faraday, faraday's laws of electrolysis, các định luật faraday về điện phân
  • lồng faraday, màn chắn faraday, tấm chắn faraday,
  • tầm rađa, ra đa, radar range egnation, phương trình tầm rađa, radar range equation, phương trình tầm rađa
  • cảm ứng điện, sự cảm ứng điện từ, cảm ứng điện tử, faraday's law of electromagnetic induction, định luật cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện...
  • máy dùng đĩa faraday, máy phát faraday,
  • vùng tối faraday, khoảng tối faraday,
  • cách điện quay, faraday rotation isolator, thiết bị cách điện quay faraday
  • máy dùng đĩa faraday, máy phát faraday,
  • sự quay quanh faraday, sự quay faraday,
  • định luật cảm ứng điện từ, định luật faraday về cảm ứng điện từ, định luật faraday về cảm ừng từ,
  • khoang tối, khoảng tối, cathode dark space, khoảng tối catot, crookes dark space, khoảng tối crookes, faraday dark space, khoảng tối faraday, hittorf dark space, khoảng tối hittorf
  • phản xạ rađa, radar reflection interval, khoảng phản xạ rađa
  • màn ảnh rađa, màn ảnh radar,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top