Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rađa” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.736) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự điều khiển rađa, sự điều khiển bằng rađa,
  • hệ số phản xạ rađa, độ phản xạ rađa,
  • phát hiện bằng rađa, sự phát hiện bằng rađa,
  • chùm rađa, chùm (tia) rađa,
  • rađa sơ cấp, rađa gốc, primary radar system, hệ thống rađa sơ cấp
  • sự dò rađa, sự quét rađa,
  • rađa sóng liên tục, cw radar detector, bộ dò rađa sóng liên tục
  • tiếng dội rađa, tiếng vọng rađa, tiếng vọng vô tuyến,
  • pha mốc rađa (mốc hàng hải), pha rađa,
  • rađa tàu thủy, ra đa tàu thuỷ, marine radar frequency, tần số rađa tàu thủy
  • / eksbænd /, băng x, dải x, x-band synthetic aperture radar (x-sar), rađa có khẩu độ tổng hợp băng x
  • / ´reidoum /, Danh từ: mái che máy rađa (trên máy bay), Điện tử & viễn thông: vòm bọc anten, Điện lạnh: vòm rađa,
  • Danh từ: (hàng hải) rađa xác định mục tiêu ở xa, mốc báo rađa,
  • đèn rađa,
  • vòm rađa,
  • vùng bóng rađa,
  • báo động rađa,
  • bức xạ phông, microwave background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông vi ba, natural annual background radiation, bức xạ phóng tự nhiên hàng năm, x-ray background radiation,...
  • đường chân trời rađa,
  • bộ chỉ thị rađa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top