Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rađa” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.736) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị cách điện quay faraday,
  • ống (lực) faraday,
  • hiệu ứng faraday thuận từ, hiệu ứng becquerel,
  • tín hiệu tiếng dội thứ hai, tín hiệu vết thứ hai (rada),
  • vệt dội tạp do biển (rada), tiếng dội sóng biển, vệt dội biển, vệt dội tạp do sóng (ở rađa trên máy bay), phản xạ từ biển, vệt dội tạp do biển,
  • số faraday,
  • pin máy thu phát (rada),
  • bộ chỉ báo quét mặt tròn (panposition indicator), bộ chỉ báo ppi (rađa),
  • ecơrelit (khoáng vật), hiệu ứng farađây thuận từ, hiệu ứng becquerel,
  • dòng cảm ứng, dòng faraday, điện ứng,
  • con chạy phương vị điện tử, vạch phương vị điện tử (rađa),
  • con chạy phương vị điện tử, vạch phương vị điện tử (rađa),
  • thiết bị cách điện ferit, thiết bị cách điện quay faraday,
  • / ¸sju:douhə´mæfrədai¸tizəm /, Y học: hiện tượng lưỡng tính ngoài,
  • tốc độ quét (rađa), tốc độ lấy mẫu, tốc độ quét,
  • túi sinh học, biodegradable bag
  • hằng số điện hóa, hằng số faraday,
  • các định luật faraday về điện phân,
  • tiếng vọng bóng, tiếng vọng quần, tín dội bóng (rađa),
  • / ´reil¸wei¸mæn /, dang từ, số nhiều railwaymen, nhân viên đường sắt, Điện tử & viễn thông: nhiễu tạp do mưa (rađa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top