Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tóe” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.063) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə'teitou /, Danh từ, số nhiều potatoes: cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, Cấu trúc từ: potatoes and point, quite the potato, a hot potato, Từ...
  • / ´sʌfiks /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hậu tố; tiếp tố, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) thêm hậu tố; thêm tiếp tố, Hình...
  • Danh từ: (sinh vật học) proteoza, sản phẩm của sự phân hủy protein, protoeza,
  • / i´liminəbl /, Tính từ: có thể loại ra, có thể loại trừ, (sinh vật học) có thể bài tiết ra, (toán học) có thể khử, có thể rút ra (yếu tố...), Toán...
  • / ´pæstə¸raiz /, Ngoại động từ: diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; làm tiệt trùng, tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ), Hình thái...
  • / kən'fɔ:miti /, Danh từ: ( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, ( + with, to) sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo phái ở anh), Toán & tin:...
  • / ¸prɔsi´kju:ʃən /, Danh từ: sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...), (pháp lý) sự khởi tố, sự kiện, sự truy tố; bên khởi tố, bên nguyên, Kinh...
  • / 'stækə /, Danh từ: máy xếp chồng, xe tải có máy xếp đống, bộ tiếp nhận thẻ, Toán & tin: bộ xếp chồng, Xây dựng:...
  • Giới từ: theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto, ( + the something) toạ lạc ở hướng cụ thể (của cái gì), tiến tới (một điều kiện, tình trạng, chất lượng..); đạt...
  • / ɔ:g´mentətiv /, Tính từ: làm tăng thêm, (ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố), Danh từ: (ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to,
"
  • / ´gʌsit /, Danh từ: miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo), (kỹ thuật) cái kẹp tóc, Toán & tin: bản tiếp điểm,...
  • / i¸limi´neiʃən /, Danh từ: sự loại ra, sự loại trừ, (sinh vật học) sự bài tiết, sự lờ đi, (toán học) sự khử, sự rút ra (yếu tố...), (thể dục,thể thao) cuộc đấu...
  • Idioms: to be on the tip -toe with curiosity, tò mò muốn biết
  • / 'tænʤənsi /, Danh từ: (toán học) tính tiếp tuyến, Toán & tin: sự tiếp xúc, Xây dựng: tính tiếp tuyến, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to the four winds, (b? th?i, tung toé...) ra kh?p noi
  • Phó từ: theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch, tiên nghiệm, Toán & tin: tiên nghiệm, Điện lạnh: tiền nghiệm, probability...
  • / di´lemə /, Danh từ: song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử, Toán & tin: (toán logic ) lưỡng đề đilem,...
  • Danh từ: lời bàn thêm, nhân tiện, Nghĩa chuyên ngành: ý kiến bổ sung (của quan tòa), ý kiến tiện thể nói thêm, Từ đồng...
  • / ´pru:vəbl /, Tính từ: có thể chứng tỏ, có thể chứng minh, Toán & tin: (toán logic ) chứng minh được, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: liên tục, liên tiếp, theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...), (toán học) dãy, theo dãy, Nghĩa chuyên ngành:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top