Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tóe” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.063) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tæn'dʒen∫əl /, Tính từ: (thuộc) tiếp tuyến, Đột nhiên xa rời chủ đề, có quan hệ hời hợt, Toán & tin: (thuộc) tiếp tuyến, Xây...
  • / ¸stændədai´zeiʃən /, Danh từ: sự tiêu chuẩn hoá; sự làm thành chính quy, Toán & tin: sự tiêu chuẩn hoá, Y học: (sự)...
  • / ˈsʌbsɪkwənt /, Tính từ: Đến sau, theo sau, xảy ra sau, Giới từ: (subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó), Từ...
  • / ´veri¸faiəbl /, Tính từ: có thể thẩm tra, có thể kiểm tra, có thể xác minh được, có thể xác nhận được, có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán), Toán...
  • / pri:´seʃən /, Danh từ: (thiên văn học) sự tiến động (như) precession of the equinoxes, Toán & tin: (thiên văn ) sự tiếng động; tuế sai, Điện...
  • / ə´tætʃəbl /, Toán & tin: có thể gắn liền, có thể kèm thêm, có thể kết nối,
  • / ə¸naiə´leiʃən /, Danh từ: sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu, (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác), Toán...
  • / in´kɔmpərəbl /, Tính từ: ( + to) không thể so sánh được, có một không hai, vô song, Toán & tin: không thể so sánh, Điện...
"
  • / hu:t /, Danh từ: tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), don't care a hoot, (từ lóng) đếch cần, cóc cần, Nội...
  • Động từ: thêm làm tiền tố; thêm vào đầu,
  • / c@ntig@nci /, Danh từ: việc bất ngờ, việc có thể xảy ra hoặc không xảy ra, món chi tiêu bất ngờ, Toán & tin: sự tiếp liên, Kỹ...
  • Tính từ: không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt, không thể làm lu mờ, không thể át, không thể thanh toán,...
  • / 'stæg'pa:ti /, Danh từ: bữa tiệc toàn đàn ông (đặc biệt do chàng rể tổ chức trước hôm cưới), Từ đồng nghĩa: noun, partie carree , stag
  • Danh từ: cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc tuyết rơi), tiếng thét to, tiếng thét thất thanh (vì đau đớn, khiếp sợ; nhất...
  • Toán & tin: (toán kinh tế ) thời gian trả (theo phiếu nhận tiền),
  • / ´tæksdi´dʌktibl /, Tính từ: có thể được trừ vào thu nhập trước khi tính thuế phải đóng (về chi tiêu), Đấu thầu: có thể được trừ vào...
  • bre / 'stætʃə(r) /, name / 'stætʃə(r) /, Danh từ: vóc người (tầm cao tự nhiên của thân thể), (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển; tầm cỡ, Y học:...
  • / 'æntai /, Giới từ: chống lại, tiền tố, Đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa, Từ đồng nghĩa: noun, they are completely anti the new...
  • /'tæki/, Tính từ: hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt, Kỹ thuật chung:...
  • / ´krɔs¸tɔ:k /, Toán & tin: giao tiếp chéo, Điện lạnh: sự xuyên âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top