Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thuế” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.150) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cánh phay thuận, cách phay thuật,
  • / a:´tistik /, Tính từ: (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo, Xây dựng: khiếu nghệ thuật, Từ...
  • Danh từ: kỹ thuật; khoa học kỹ thuật, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn, các ngành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, kỹ thuật,...
  • / kən'sent /, Danh từ: sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), Nội động từ: Đồng ý, ưng thuận, thoả thuận;...
  • sản phẩm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, kỹ thuật [chi tiết kỹ thuật],
  • / 'mæʤik /, Danh từ: ma thuật; yêu thuật, Ảo thuật, ma lực; sức lôi cuốn, phép kỳ diệu, phép thần thông, Tính từ: (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu...
"
  • / ¸ina:ti´fiʃəl /, tính từ, tự nhiên; không điệu bộ, không màu mè, thiếu mỹ thuật, thiếu nghệ thuật; không mỹ thuật, không nghệ thuật, inartificial beauty, vẻ đẹp tự nhiên
  • / ¸ina:´tistik /, Tính từ: không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật, không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa:...
  • / en´kɔ:stik /, Tính từ: (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung, Danh từ (nghệ thuật): bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung, thuật vẽ sáp màu; thuật...
  • / 'tæktiks /, Danh từ số nhiều: (quân sự) chiến thuật, chiến lược, sách lược, mẹo, Toán & tin: chiến thuật, Kỹ thuật...
  • Danh từ: tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè, sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu nghệ thuật; sự không mỹ thuật, sự...
  • / ɑ:t /, Danh từ: tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, Cấu trúc từ: art is long...
  • / spek /, Danh từ: (thông tục) sự đầu cơ kinh doanh, các đặc điểm (kỹ thuật), đặc điểm kỹ thuật, đặc tả, điều kiện kỹ thuật, đầu cơ, on spec, (thông tục) theo may...
  • / ´ælgə¸riðəm /, như algorism, Toán & tin: giải thuật, thuật giải, Kỹ thuật chung: angorit, thuật toán, Kinh tế: thuật...
  • / ´skɔləli /, Tính từ: học rộng, uyên thâm; có tính học thuật; khoa học, bao gồm việc nghiên cứu học thuật, gắn liền với việc nghiên cứu học thuật, Từ...
  • văn phòng dịch thuật, văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật),
  • hình thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa kỹ thuật :, technology kỹ thuật học, technologist nhà kỹ thuật,
  • Danh từ: phép thần thông; pháp thuật; ma thuật,
  • qui phạm (kĩ thuật), qui phạm kỹ thuật, qui tắcchuẩn,
  • Tính từ: không mỹ thuật, không nghệ thuật; thiếu mỹ quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top