Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tora” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.907) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sy psychomotorarea vùng tế bâo betz,
"
  • / ¸pri:fek´tɔ:riəl /, như prefectoral,
  • lõi ferit, ferrite-cored storage, bộ nhớ có lõi ferit
  • truy cập chậm, slow access storage, bộ nhớ truy cập chậm
  • bảo quản lạnh, cool-storage temperature, nhiệt độ bảo quản lạnh
  • kho chứa quả, fruit storage artificial chill, kho chứa quả lạnh
  • bể tích nước, hot water storage tank, bể tích nước nóng
  • (viết tắt) (floating storage offloading) - tầu chứa dầu,
  • bộ nhớ quang, magneto-optic storage (mos), bộ nhớ quang từ
  • kho xếp đống, bãi chứa cọc, circular pile storage, kho xếp đống vòng
  • bộ nhớ màng mỏng, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ
  • không bỏ được, không xóa được, non-erasable storage, bộ nhớ không xóa được
  • Danh từ: cơ ngực, cơ ngực, pectoral muscle greater, cơ ngực to
  • giải phóng, resource deallocation, sự giải phóng nguồn, storage deallocation, sự giải phóng bộ nhớ
  • bộ lưu trữ chung, bộ nhớ chung, common storage area, vùng bộ nhớ chung
  • dự án thủy điện, pumped storage hydropower project, dự án thủy điện tích năng
  • bãi chứa vật tư, storage yard traveling bridge crane, cần trục ở bãi chứa vật tư
  • trống lưu trữ, bộ nhớ trống, magnetic drum storage, bộ nhớ trống từ
  • trứng bảo quản, trứng ướp lạnh, cold storage egg, trứng bảo quản lạnh
  • tích lũy nhiệt, trữ nhiệt, thermal storage floor heating, sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top