Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Torrid heat” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.313) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have free admission to a theatre, Được vô rạp hát khỏi trả tiền
  • Thành Ngữ:, as good as wheat, (t? m?,nghia m?) r?t t?t, r?t x?ng dáng, r?t thích h?p
  • ban nhiệt. see prickly heat.,
  • Danh từ số nhiều: các buổi biểu diễn sân khấu, private theatricals, các buổi biểu diễn nghiệp dư
  • cửa sổ sau (ở khung xe), kính phía sau, giếng hậu, kính hậu, heated rear window, kính phía sau có xông
  • như heathenize,
"
  • cầu wheatstone,
  • / ¸θiətəinðə´raund /, thành ngữ, theatre-in-the-round, hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa
  • cầu đo wheatstone,
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • theatron (nhà hát khán đài vòng tròn, cổ hy lạp),
  • một trong nhóm các hormone storoid có tự nhiên hay tổng hợp,
  • hệ số giãn nở, coefficient of expansion due to heat, hệ số giãn (nở) nhiệt, linear coefficient of expansion, hệ số giãn nở trên chiều dài
  • sự hao nhiệt, hao hụt nhiệt, mất mát nhiệt, mất nhiệt, sự hao hụt nhiệt, nhiệt hao phí, nhiệt thất thoát, giảm nhiệt, calculation ( ofheat loss ), sự tính toán mất mát nhiệt, stack heat loss, mất mát nhiệt...
  • nước bổ sung, heating-system make up water, nước bổ sung mạng lưới nhiệt
  • Thành Ngữ:, topping cheat, (từ lóng) cái giá treo cổ
  • độ bền nhiệt, nhiệt trở, tính chịu nhiệt, heat-resisting glass, thủy tinh chịu nhiệt
  • nước mạng, nước nóng lưu thông, heating water pump, bơm nước nóng lưu thông
  • / mju´nifisəns /, danh từ, tính hào phóng, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness , liberality...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top