Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vaut” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸vautʃ´seifmənt /,
  • / ə´vautʃmənt /, danh từ, sự đảm bảo, sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, sự nói chắc,
  • / ə´vautʃ /, Động từ: Đảm bảo, xác nhận; khẳng định, quả quyết, nói chắc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
"
  • / ¸vautʃ´seif /, Động từ: chiếu cố, hạ cố; ban cho, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, to vouchsafe to do something, hạ...
  • / di´vautnis /, danh từ, sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành, Từ đồng nghĩa: noun, pietism , piety , piousness , religionism , religiosity , religiousness
  • / 'vautʃə /, Danh từ: ( anh) phiếu đã trả tiền, (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng từ, giấy chứng thực; biên lai, hoá đơn, vé tạm (phát cho người (xem) muốn ra ngoài)...
  • / di´vaut /, Tính từ: thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / vautʃ /, Ngoại động từ: dẫn chứng, xác nhận, xác minh, Nội động từ: ( + for) cam đoan, bảo đảm, ( + for) xác minh, dẫn chứng, xác nhận,
  • / 'autkɑ:st /, Danh từ: người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị vứt bỏ, Tính từ: bị ruồng bỏ, bơ vơ, vô gia cư,...
  • / ¸brægə´douʃi¸ou /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , bragger , vaunter , fanfaronade , gasconade , rodomontade , vaunt,...
  • Tính từ: cắt nhau, giao nhau, giao nhau, sự cắt, sự gặp nhau, sự giao nhau, barrel vault with intersecting vault, mái cong hình trụ giao nhau, cap...
  • (adj) hai vấu, hai mỏ hàm, hai vấu, hai mỏ hàn, Tính từ: hai vấu; hai mỏ hàn,
  • vòm hình trống, mái cong hình trụ, vòm bán nguyệt, vòm bán trụ, vòm hình trụ, vòm hộp, vòm trụ, barrel vault with intersecting vault, mái cong hình trụ giao nhau
  • / ɔ:´tɔkθən /, Danh từ, số nhiều .autochthon, .autochthones: người bản địa, (sinh vật học) loài bản địa,
  • / 'nɔ:tiləs /, Danh từ, số nhiều của .nautili, nautiluses: (động vật học) ốc anh vũ, bạch tuộc, Kinh tế: bạch tuộc, ốc anh vũ,
  • / 'bju:ti /, Danh từ: vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, Cấu trúc từ: beauty is only skin deep, beauty dies and fades...
  • vòm tu viện, open cloister vault, vòm tu viện mở
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • đường sinh, đường sinh, vault generating line, đường sinh của vòm
  • vòm nhọn, vòm chéo, vòm chữ thập, ribbed groined vault, vòm chéo có gân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top