Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vaut” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio , bragger , vaunter , blowhard , blusterer , bouncer , braggart , crower , drawcansir , egotist...
  • / ¸gæskə´neid /, danh từ, thói khoe khoang khoác lác, nội động từ, khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, verb, brag , braggadocio , fanfaronade , rodomontade , vaunt, brag , crow , rodomontade...
  • / ´bə:n¸aut /, Danh từ: sự mệt mỏi khi đã phải làm việc quá sức, Vật lý: dòng nhiệt tới hạn, Điện lạnh: sự chập...
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • / 'teikaut /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như take-away, chất lắng, dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn), sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn),
  • / baut /, Danh từ: lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức, Y học: cơn, Từ...
  • / ´breik¸aut /, Hóa học & vật liệu: sự tháo gỡ, Kinh tế: sự đột phá, sự vượt rào, Từ đồng nghĩa: noun, break...
  • / ´hʌm¸diηgə /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người cừ khôi, người chiến nhất, vật chiến nhất, Từ đồng nghĩa: noun, ace , beauty ,...
  • / traut /, Danh từ, số nhiều .trout: (động vật học) cá hồi, thịt cá hồi, Nội động từ: câu cá hồi, Kinh tế: cá hồi,...
  • / ´raustə¸baut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao động trên một giàn khoan dầu, người làm đủ các thứ việc, Hóa học & vật liệu: kíp...
"
  • / ´ʃeik¸aut /, như shake-up, Cơ - Điện tử: sự lắc khuôn (để tách vậtđúc), Cơ khí & công trình: sự tháo dỡ (khuôn, thao), Kỹ...
  • / ´dili /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tuyệt diệu; vật tuyệt diệu, Kỹ thuật chung: toa nhỏ, toa sàn, Từ đồng nghĩa: noun, beaut , dandy , doozer , humdinger...
  • / klɔ: /, Danh từ: vuốt (mèo, chim), chân có vuốt, càng (cua...), vật hình móc, (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp, (thông tục) tay, Ngoại động từ: quắp...
  • / ´wɔʃ¸aut /, Hóa học & vật liệu: hốc nước bị xói, Kỹ thuật chung: chỗ bị nở, chỗ bị xói, chỗ bị xói lở, lỗ cọ rửa, lỗ xả nước,...
  • / ´aut¸haus /, Danh từ: nhà phụ, nhà ngoài, nhà xí xa nhà, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , latrine , lavatory , outbuilding , privy , washroom , water closet , wc...
  • / ´trai¸aut /, Danh từ: sự thử; sự kiểm tra tính chất, sự kiểm tra thành tích của một người (vật), thi thố tài năng (thường dùng trong thể thao) cho mục đích được chọn...
  • / ti:t /, Danh từ: Đầu vú của động vật, núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple, tit, (kỹ thuật) đầu tròn (như) núm vú, Cơ - Điện tử: vấu,...
  • / pintʃ /, Danh từ: cái vấu, cái véo, cái kẹp; sự véo, sự kẹp, nhúm, lượng nhỏ, (nghĩa bóng) sự giằn vặt, sự dày vò; cơn túng quẫn, lúc gay go, lúc bức thiết, (từ mỹ,nghĩa...
  • / wɔ:k'əbaut /, Danh từ: thời kỳ đi lang thang trong rừng cây của một thổ dân (ở uc), cuộc vi hành (cuộc đi dạo không chính thức trong đám quần chúng của một nhân vật quan...
  • / ´pautʃ /, Danh từ: túi nhỏ, bao nhỏ (nhất là bằng da), mọng mắt (phía dưới mắt của người ốm), (quân sự) túi đạn (bằng da), (động vật học) túi (của con cái để mang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top