Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “List” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.803) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • [ でんどうしゃ ] evangelist/evangelistic worker
  • [ 伝道者 ] evangelist/evangelistic worker
  • (adv,n,vs) glitter/sparkle/glisten/twinkle/(P)
  • [ 眼科医 ] ophthalmologist/eye specialist/(P)
  • [ がんかい ] ophthalmologist/eye specialist/(P)
"
  • [ おうとう ] (n) royalists/monarchists
  • [ せじにうとい ] inexperienced/unrealistic/knowing but little of the world
  • [ 世事に疎い ] inexperienced/unrealistic/knowing but little of the world
  • [ きらめく ] (v5k) to glitter/to glisten/to sparkle/to twinkle/to glare/to gleam
  • [ きらめく ] (v5k) to glitter/to glisten/to sparkle/to twinkle/to glare/to gleam
  • [ 煌く ] (v5k) to glitter/to glisten/to sparkle/to twinkle/to glare/to gleam
  • [ 聞き方 ] (n) way of listening/listener
  • [ ききかた ] (n) way of listening/listener
  • (n) medalist/(P)
  • (abbr) Nazi/Nationalsozialist/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top