Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buồi” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • ボーイ, はいぜんにん - [配膳人] - [phỐi thiỆn nhÂn], ギャルソン
  • ふあんな - [不安な]
  • カウボーイ, カウボーイ, tôi rất thích những chương trình tv hay những bộ phim có xuất hiện những tay cao bồi: カウボーイが登場するテレビ番組や映画のファンだった, những chàng trai cao bồi đã...
  • ほしょうする - [補償する], きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済], nếu khoản nợ được hoàn trả (bồi hoàn) trong vòng ~ tháng thì sẽ không phải trả lãi: _カ月以内に返済が完了した場合は、無利息とする,...
  • そんがいばいしょう - [損害賠償]
  • せいやくする - [誓約する]
"
  • スーチープラグ
  • ひか - [悲歌] - [bi ca], あいか - [哀歌], liên khúc nhạc buồn: 哀歌連, bài hát có giai điệu bi thương, buồn thảm: 哀歌調に
  • ちゅうれい - [昼礼] - [trÚ lỄ]
  • さいしけん - [再試験]
  • モーターショー, ショー, ショウ
  • オークション, tôi đã mua bán một vài thứ tại sàn đấu giá: オークション・サイトで、ちょっとした売り買いをしている, bức tượng bằng đồng thiếc đó, nếu đem đấu giá chắc sẽ bán được...
  • おはようございます
  • こんばんわ
  • ごぜんちゅう - [午前中], cả buổi sáng: 午前中いっぱい, sự thực là con đã coi phim suốt cả buổi sáng: えっと、実は、午前中ずっとテレビを見てました..., lần đầu tiên tôi lái xe khi đến tokyo...
  • ビューティースポット
  • ちょうろ - [朝露] - [triỀu lỘ], はくろ - [白露] - [bẠch lỘ]
  • はきけ - [吐き気], trong phòng có mùi khó chịu và mùi mốc làm buồn nôn: 吐き気のする臭いはその部屋の重苦しいかび臭さと交じり合っていた
  • いもん - [慰問], thư chia buồn: 慰問の手紙, Đến để chia buồn: 慰問にやって来る
  • センチメンタル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top