Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buồi” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • ぜんかい - [前回]
  • しょくじ - [食事]
  • ゆう - [夕], ナイト
  • おくやみをいう - [お悔やみをいう], いたむ - [悼む]
  • ヨット, ほぶね - [帆船], ほ - [帆], はんせん - [帆船]
"
  • じき - [時期], じかん - [時間]
  • たいくつな - [退屈な], くされる - [腐れる], くさる - [腐る], がっかりする, うれえる - [愁える], đang buồn chán vì thi trượt: 試験に落ちて腐っている
  • ねつく - [寝付く], ねむい - [眠い], ねむたい - [眠たい], muốn ai đó ở cùng đến khi buồn ngủ: 寝付くまで人に側にいてほしい, mất ít nhất ~ phút để buồn ngủ: 寝付くのに最低_分かかる,...
  • はきけがする - [吐気がする], はきけ - [吐き気], あくしん - [悪心] - [Ác tÂm]
  • いちばのはんばいじかん - [市場の販売時間]
  • ろうどうじかん - [労働時間]
  • セレモニー
  • ひるひなか - [昼日中] - [trÚ nhẬt trung], ひる - [昼], ていご - [亭午] - [ĐÌnh ngỌ], しょうご - [正午], おひる - [お昼], アフタヌーン, bây giờ vừa đúng giữa trưa.: 今丁度お昼だ。, anh định đãi...
  • よる - [夜], ゆうこく - [夕刻], ゆう - [夕], やかん - [夜間], ばん - [晩], ナイト, イブニング, tin tức buổi tối : イブニング・ニュース
  • あいわ - [哀話], hình như cô ấy có chuyện buồn thì phải: 彼女は哀話があったそうだ, Đêm qua mẹ tôi đã kể cho tôi nghe một câu chuyện buồn: 母は昨夜哀話をしてくらた
  • ビード, ビードロックバンド
  • あざ, ほくろ - [黒子], ホクロ, nốt ruồi giọt lệ: 泣きぼくろ
  • じゅぎょう - [授業], がくしゅうじかん - [学習時間]
  • ほぬの - [帆布]
  • ばいしょうする - [賠償する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top