Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buồi” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • キャンバス
  • しょうたい - [招待]
  • コンサート, えんそうかい - [演奏会], buổi hòa nhạc được tổ chức vào 5 giờ chiều ngày mai.: 演奏会は明日の午後5時です。
  • えんげいかい - [演芸会]
  • インタビュー, buổi phỏng vấn đã diễn ra tốt đẹp: インタビュー は良く行なわれました, liệu có thể phỏng vấn qua điện thoại được không?: 電話インタビューができないでしょうか, một...
  • コニカルプラグ
  • コールドタイププラグ, コールドプラグ
  • オーバロードプラグ
  • イグニションプラグ, スパーキングプラグ, スパークプラグ
  • おはようございます - [お早うございます], chào buổi sáng! chúng tôi cảm ơn quý khách đã lên xe. nào, xin mời quý khách đến washington dc: おはようございます、またご乗車ありがとうございます、皆さま。そしてもちろん、ワシントンdcにようこそ,...
  • ムーディー
  • あさま - [朝間] - [triỀu gian], ごぜんちゅう - [午前中], suốt cả buổi sáng: 午前中いっぱい, sự thực là con đã coi phim suốt cả sáng: えっと、実は、午前中ずっとテレビを見てました..., ngủ...
  • ねむけ - [眠け] - [miÊn]
  • かなしみ - [悲しみ]
  • モノトーン, とぜん - [徒然] - [ĐỒ nhiÊn], たいくつ - [退屈], một bài văn tẻ nhạt/nhàm chán: 徒然草
  • くやみじょう - [悔み状]
  • ごご - [午後], thời gian từ buổi trưa đến 1 giờ chiều (tối): 正午から午後1時までの時間, hiện giờ anh ấy đang ra ngoài và sẽ quay trở lại vào lúc 2 giờ chiều: ただ今外出中でして、午後2時に戻る予定です,...
  • やかん - [夜間], chuyến bay vào buổi tối: 夜間飛行
  • ねむけ - [眠気], làm tỉnh ngủ: 眠気覚まし
  • だんぞくじかん - [断続時間], せつしているあいだに - [接している間に]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top