Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sênh ca” Tìm theo Từ (701) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (701 Kết quả)

  • きままにあるきまわる - [気ままに歩き回る], ひょうりゅう - [漂流する]
  • ぬるぬる
  • うたう - [歌う], かん - [缶], こうたい - [交代], コップ, シフト, làm việc theo chế độ ca: 交代(制)で働く
  • ひょうりゅう - [漂流], lênh đênh trên phao cứu nạn: 救命ボートで漂流する
  • のこらず - [残らず], きれい - [奇麗に], hãy nói cho tao sạch sành sanh những gì mày biết: 君の知っていることを残らず聞かしてくれ
  • ココア
  • カソード
  • リート, かきょく - [歌曲] - [ca khÚc], kể từ lúc bắt đầu viết ca khúc này, chỉ một tiếng sau, tôi đã viết xong: 私がこの歌(曲)を書き始めてから約1時間後には歌(曲)全体が出来上がっていた,...
  • ボート
"
  • クワイア
  • ゆうめいなかしゅ - [有名な歌手], ゆうめいなうた - [有名な歌], めいかめいきょく - [銘菓名曲]
  • しょうか - [唱歌]
  • たんか - [短歌]
  • ひか - [悲歌]
  • ストレッチャ
  • ほめる - [褒める], ほめたてる - [褒め立てる], ほめあげる - [褒め上げる]
  • かし - [歌詞], ca từ của bài hát: この歌の歌詞
  • シーエイ, category : 取引
  • こっか - [国歌]
  • ロマンス, ラブソング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top