Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sênh ca” Tìm theo Từ (701) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (701 Kết quả)

  • ネクタイ, category : 繊維産業
  • かわりやく - [代り役] - [ĐẠi dỊch]
  • アンサンブル, trang phục của dàn đồng ca: アンサンブルの衣服
  • もんく - [文句], こぼしばなし, くりごと - [繰り言], kêu ca: ~ を言う
  • きょく - [曲]
  • シンジケート
  • アンサンブル, trang phục của đoàn ca nhạc: アンサンブルの衣服
  • ひばり - [告天子] - [cÁo thiÊn tỬ], ナイチンゲール
  • きょうげん - [狂言], chúng tôi sẽ công diễn buổi kịch ca vũ cho sự kiện bắt cóc trẻ em: 誘拐事件に見せかけた狂言を演じる, tham gia kịch ca vũ.: 狂言に出る
  • チェック
  • エレジー, theo kiểu bi ca (theo điệu nhạc buồn): エレジー風に
  • サイクルカー
  • うたひめ - [歌姫], nữ danh ca thời chiêu hoà: 昭和の歌姫
  • しょうか - [唱歌]
  • カロリー
  • 昼間のシフト
  • コカイン
  • かがい - [花街] - [hoa nhai]
  • オラトリオ, ca sĩ hát nhạc thánh ca: オラトリオの歌手
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top