Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Call ” Tìm theo Từ (594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (594 Kết quả)

  • / ´kælə /, Danh từ, cũng .calla lily: (thực vật) cây thủy vu, cây lan ý,
  • / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu...
  • cho số, cuộc gọi theo tuyến,
  • gọi vốn bổ sung, vốn cổ phần bổ sung,
  • hoa rum,
  • gọi theo địa chỉ,
  • cuộc gọi chung,
  • cuộc gọi tự động, sự gọi tự động, tự động gọi,
"
  • sự liên lạc khuếch tán,
  • cuộc thăm viếng kinh doanh, cuộc viếng thăm kinh doanh,
  • hàng câu khách (giá rẻ),
  • dịch vụ điện thoại cơ sở thiết lập để xử lý một số lượng lớn (thường là) các cuộc gọi cả trong và ngoài nước. tuy nhiên, một số hãng chỉ chuyên trong các cuộc gọi được gửi đến (để...
  • bộ phân phối cuộc gọi,
  • thời khoảng cuộc gọi,
  • gọi đặt trước,
  • sự tìm vết cuộc gọi, sự chặn cuộc gọi,
  • mức gọi,
  • đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * , postpone , scrub * , withdraw , call
  • tiền mua quyền chuộc lại (trái phiếu), tiền chênh lệch đổi lại trước kỳ (trái phiếu), tiền cược mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top