Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Craves” Tìm theo Từ (1.151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.151 Kết quả)

  • sự di động của cần trục,
  • / 'kreivən /, Tính từ: hèn nhát, sợ mất hết can đảm, Danh từ: kẻ hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
"
  • Danh từ số nhiều: Đôi dùi gỗ đánh vào nhau đệm nhạc rumba,
  • / kreiv /, Động từ: nài xin, khẩn cầu, ao ước, thèm muốn, khao khát, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to crave...
  • / kraips /, thán từ, biểu lộ sự ngạc nhiên,
  • đường cong, alignment of the curves in the track, phương hướng đường cong trên đường, andrews ' curves, đường cong andrews (đẳng nhiệt), complex of curves, mớ đường...
  • / ´greivə /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm,
  • Kinh tế: thuốc lá sấy,
  • thuộc một hãng buôn, Tính từ: thuộc một hãng buôn,
  • / krə'væt /, Danh từ: cái ca vát, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band , neckerchief , necktie , overlay , scarf , tie
  • / ´kærə¸vel /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top