Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crouching” Tìm theo Từ (166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (166 Kết quả)

  • / ´kautʃiη /, Y học: hạ nhân mắt,
  • sự hoàn thiện socola, sự tạo hình ốc,
  • Danh từ: sự gia công, sự cán thô, sự gia công sơ bộ, sự gia công thô, sự tách thô, sự tuyển nổi chính, sự tuyển nổi thô, sự...
  • sự doa, sự nong lỗ, khơi rộng (lỗ khoan), dao chuốt, dao khoét lỗ, mũi đục, mũi khoét, sự chuốt, sự chuốt hình, sự chuốt, sự nong lỗ, doa, broaching pass, lần...
"
  • / ´trɔfiη /, Danh từ: hệ thống máng, Xây dựng: mương cáp, thép hình máng, tiết diện hình máng, Điện: hệ thống máng,...
  • / ´ru:ʃiη /, danh từ, trang trí nếp xếp tổ ong,
  • / ´kɔfiη /, Kỹ thuật chung: ho,
  • / ´krʌʃiη /, Tính từ: làm tan nát, làm liểng xiểng, triệt hạ, hạ nhục, Xây dựng: sự đập đá, sự đập vỡ (nghiền), sự ép vỡ, sự nghiền...
  • trách nhiệm xác minh, việc xác minh, xác minh,
  • / ´tʌtʃiη /, Danh từ: sự sờ mó, Tính từ: gợi lên lòng thương; cảm động, thống thiết, Giới từ: có ảnh hưởng...
  • sự chuốt xoắn ốc, sự doa xoắn ốc, vùng chuốt xoáy ốc,
  • sự chuốt kéo,
  • sự chuốt bề mặt, sự giao mặt ngoài,
  • sự chuốt nhiều lần,
  • thiết bị nghiền,
  • công suất nghiền, năng suất nghiền,
  • côn đập, côn nghiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top