Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Distille” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • / dis´tilə /, Danh từ: người chưng cất rượu, máy chưng cất, Xây dựng: máy chưng cất, Điện lạnh: máy cất, Kỹ...
"
  • chưng cất, tinh chế, distilled mercury, thủy ngân chưng cất, steam distilled oil, dầu chưng cất bằng hơi
  • như distil, Nghĩa chuyên ngành: chưng cất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / bæs´ti:l /, Danh từ: nhà tù, chốn tù ngục, pháo đài,
  • kiểu kiến trúc có hai hàng cột chéo,
  • thủy ngân chưng cất,
  • / di'saipәl /, Danh từ: môn đồ, môn đệ, học trò, (tôn giáo) tông đồ của giê-xu; đồ đệ của giê-xu, Kỹ thuật chung: môn đồ, Từ...
  • / ´distilit /, Danh từ: (hoá học) phần chưng cất, sản phẩm chưng cất, Hình thái từ: Hóa học & vật liệu: phần (chưng)...
  • / dis´tiləri /, Danh từ: nhà máy chưng cất, nhà máy rượu, Hóa học & vật liệu: nhà máy chưng cất/ nhà máy rượu, Kỹ thuật...
  • / ´pæstil /, như pastil, Y học: viên ngậm, chế phẩm dược có chứa gelatine và glycerine, thường có bọc đường dùng để ngậm và tan dần trong miệng, Từ...
  • cột cất,
  • đồ uống chưng cất,
  • rượu chưng cất,
  • nước cất (acquy), nước cất, nước chưng cất, Địa chất: nước cất, distilled water ice generator, máy làm đá (từ) nước cất, distilled water ice maker, máy làm đá (từ) nước cất,...
  • chưng cất bằng hơi nước,
  • tinh dầu,
  • / dis´til /, Nội động từ: chảy nhỏ giọt, (hoá học) được chưng cất, Ngoại động từ: Để chảy nhỏ giọt, (hoá học) chưng cất, Kinh...
  • Danh từ: Đệ tử đồng môn,
  • thiết bị lọc dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top