Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ballooner” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • Danh từ: người đi bằng khinh khí cầu,
"
  • bong bay,
  • Từ đồng nghĩa: noun, voter
  • / bə'lu:n /, Danh từ: khí cầu, quả bóng, (hoá học) bình cầu, (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài), Nội động từ:...
  • xe kéo bánh hơi, máy kéo bánh hơi,
  • Danh từ: khí cầu, khí cầu,
  • lốp áp thấp,
  • bóng tự do,
  • khí cầu điều khiển được,
  • những chuyến bay khí cầu, việc thả khí cầu,
  • bình cầu,
  • Danh từ: lớp ba lông ( ôtô...), Kỹ thuật chung: lốp áp thấp
  • đường vòng,
  • lốp bulông (ô tô),
  • Danh từ: (quân sự) khí cầu dọ thám,
  • / ´pailətbə¸lu:n /, danh từ, khí cầu đo gió,
  • phong vũ tính khí áp,
  • danh từ, khí cầu,
  • Danh từ: hàng rào bóng phòng không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top