Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caterer” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • / 'keitərə /, Danh từ: người cung cấp lương thực, thực phẩm, chủ khách sạn, quản lý khách sạn, Kỹ thuật chung: người giao hàng, caterer problem,...
  • Danh từ: người tưới nước, người dẫn súc vật đi uống nước, người tưới nước,
  • bài toán người giao hàng,
  • Danh từ: người bắt giữ, người bắt,
  • Danh từ: người do dự, người lưỡng lự; người dao động,
  • / ´wɔ:təd /, Tính từ: pha nước, pha loãng (rượu...), có nhiều sông hồ (miền), có vân sóng (lụa), Hóa học & vật liệu: được cấp nước
"
  • / ´skætərə /, Điện lạnh: chất tán xạ, tâm tán xạ, vật tán xạ,
  • / ´bæntərə /,
  • / kou´hiərə /, Phó từ: mạch lạc, súc tích, Toán & tin: đèn dẫn sóng, máy kiểm ba, Điện lạnh: côhêrơ,
  • / ´kætʃə /, Danh từ: người bắt tóm, (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày), Cơ khí & công trình: bộ (phận) gom, Điện...
  • / ´tʃætərə /, danh từ, người ba hoa, người hay nói huyên thiên,
  • / 'kæθitə(r) /, Danh từ: Ống thông đường tiểu, Y học: ống thông, que thăm,
  • / ´tʃa:tərə /, Danh từ: (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng), Kỹ thuật chung: người thuê tàu, Kinh tế: chủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top