Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caterer” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, ký giả, nhà báo,
  • thông tiền liệt,
  • bình gom nước ép,
  • bể làm mềm nước,
  • phòng giới thiệu việc làm,
  • địa hình ngập nuớc, đất chứa nước,
  • (cái) thông tim,
  • móc phanh tự động,
  • Danh từ: kẻ lừa bịp những người khờ khạo,
  • bộ nhận giấy,
  • bình gom các giọt chảy,
  • Nghĩa chuyên nghành: Ống thông dạ dày,
  • cái gom rác,
  • mái (tiêu) nước,
  • Danh từ: lụa vân (lụa có bề mặt bóng với những vân sóng không đều),
  • Danh từ: người đánh bẫy chim, người bắt chim,
  • máy khử tro,
  • cái kẹp của mũi khoan lấy lõi,
  • thông vòi nhĩ,
  • / ´flai¸kætʃə /, danh từ, bẫy ruồi, (động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, (thực vật học) cây bắt ruồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top