Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chant” Tìm theo Từ (360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (360 Kết quả)

  • / tʃa:nt /, Danh từ: (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như) hát, Động từ: hát, cầu kinh; tụng kinh, Từ...
"
  • Danh từ: loại nhạc đặt theo tên của giáo hoàng gregory i ( 540 - 604),
  • / tʃa:t /, Danh từ: (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, Đồ thị, biểu đồ, Ngoại động từ: vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ...
  • / ´ʃa:nti /, Danh từ (như) .chantey:,
  • / kænt /, Danh từ: sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, Nội động từ: nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • / tʃæt /, Danh từ: chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, Nội động từ: nói chuyện phiếm, tán gẫu, Toán & tin:...
  • đồ biểu thống kê hình quạt,
  • Thành Ngữ:, to chant horses, (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan
  • Thành Ngữ:, to chant slogans, hô khẩu hiệu
  • bản tóm tắt đề mục kế toán,
  • biểu đồ hiện hành,
  • bản đồ hàng không, bản đồ hàng không,
  • biểu đồ, đồ thị, đồ thị,
  • biểu đồ cân bằng,
  • đồ biểu phí tổn,
  • trục biểu đồ,
  • cấu dẫn tiến biểu đồ, sự dẫn tiến biểu đồ,
  • dạng thức biểu đồ,
  • thực đơn hải đồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top