Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conserve” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / kәn'sз:v /, Danh từ, thường ở số nhiều: mứt, mứt quả, Ngoại động từ: giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn, chế thành mứt, hình...
  • / kən´si:v /, Động từ: nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang, Xây...
  • / ,kɔnfə'ri: /, Danh từ: người tham gia hội nghị, người nhận (bằng học thuật), Từ đồng nghĩa: noun, discussant , discusser
  • / kən´stru: /, Ngoại động từ: phân tích (một câu), phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai), Nội...
  • dây thầnkinh cyon,
"
  • / 'kɔnvə:s /, Nội động từ: nói chuyện, chuyện trò, Danh từ: (toán học) đảo đề, Tính từ: trái ngược, nghịch đảo,...
  • / əbˈzə:v /, Động từ: quan sát, theo dõi, tiến hành; cử hành lễ hội (lễ kỷ niệm...), tuân theo, tôn trọng, ( + on) nhận xét, hình thái từ:
  • Tính từ: (thực vật) phát tán dày; mọc dày,
  • / kən'və:dʒ /, Động từ: (toán học); (vật lý) hội tụ, đồng quy, cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi), Toán & tin: hội tụ, đồng quy, Xây...
  • máu bảo quản,
  • conservation,
  • đảo đề, mệnh đề đảo,
  • phanh thông dụng trợ lực, phanh không có cơ cấu secvô,
  • miền đảo, miền ngược,
  • hiệu ứng ngược,
  • định lý đảo,
  • hiệu ứng áp điện ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top