Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crinkle” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / kriηkl /, Danh từ: nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh, Ngoại động từ: làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp, làm quanh co, làm uốn...
  • / ´kriηkli /, Tính từ: nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc, Kỹ thuật chung: một cách uốn, Từ đồng nghĩa: adverb, sinuous , crimped...
  • Danh từ: (hàng hải) vòng đấu dây để luồn dây khác qua,
  • / 'kræŋkl /, danh từ, khúc uốn quanh, khúc quanh co, chỗ khúc khuỷu,
  • / 'riηkl /, Danh từ: (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới, Danh từ: vết nhăn, nếp nhăn (nhất là...
  • vòng đệm gấp nếp,
  • / 'krækl /, Danh từ ( (cũng) .crackling): tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ( (cũng) crackle china), Nội động...
  • Tính từ: có lông dài,
  • / 'kripl /, Danh từ: người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), Ngoại động từ: làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng; làm lụn...
  • / spriηkl /, Danh từ: sự rắc, sự rải, mưa rào nhỏ, Ngoại động từ: tưới, rải, rắc, té, rưới, Nội động từ: rơi...
  • Danh từ: (phương ngữ anh) vật hình nhẫn (bánh xe...), Nội động từ: (phương ngữ) lăn (bánh xe)
"
  • / ´krimpl /, ngoại động từ, làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng,
  • Tính từ: (sinh vật học) có lông,
  • Danh từ: (sinh học) thể lưới ưa kiềm,
  • thanh sắt treo màn, Danh từ: thanh sắt để treo màn, thanh chống giật (trên mâm pháo),
  • / prikl /, Danh từ: (thực vật học) gai (trên cây), (động vật học) lông gai (cứng nhọn (như) lông nhím), cảm giác kim châm, đau nhói ở da, Nội động từ:...
  • / twiηkl /, Danh từ: sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh, sự long lanh, tia lấp lánh trong mắt, cái nháy mắt, sự lướt đi; bước lướt nhanh (của người nhảy múa), Nội...
  • / 'riɳkld /, Tính từ: có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da), nhăn nheo, nhàu (quần áo..), gợn sóng lăn tăn, bị nhăn, gợn sóng lăn tăn, đậu sọ, Từ...
  • Tính từ: vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm (thường) màu sẫm hơn),
  • nếp nhăn do tôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top