Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crinkle” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • xe tưới đường, Thành Ngữ:, street sprinkler, xe ô tô tưới đường
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • / ´peipəri /, Tính từ: như giấy; mỏng như giấy, wrinkled , papery skin, da nhăn nheo như giấy
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • / bi´spæηgl /, Ngoại động từ: dát trang kim, Từ đồng nghĩa: verb, adorn , decorate , dot , embellish , garnish , light , sequin , sprinkle , star , stud , trim
  • / 'riɳkld /, Tính từ: có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da), nhăn nheo, nhàu (quần áo..), gợn sóng lăn tăn, bị nhăn, gợn sóng lăn tăn, đậu sọ, Từ...
  • / ´riηkli /, Tính từ: nhăn nheo, nhàu, có nếp nhăn, tạo thành nếp nhăn, an old apple with a wrinkly skin, một quả táo già vỏ nhăn nheo
  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • / niktiteit /, như nictate, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictate , twinkle , wink
  • / ¸kɔrəs´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, flash , flicker , glance , gleam , glimmer , glint , spark , twinkle , wink
  • / ´nikteit /, nội động từ, nháy mắt, chớp mắt, Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictitate , twinkle , wink
  • / wiηkl /, Danh từ: (động vật học) ốc bờ, ốc mút (như) periwinkle, Ngoại động từ: kéo ra, tách ra, (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch...
  • / ´peri¸wiηkl /, danh từ, (thực vật học) cây dừa cạn, màu dừa cạn, (động vật học) ốc bờ, ốc mút, periwinkle blue, màu xanh dừa cạn
  • / ¸ʌnri´kleimd /, Tính từ: không được cải tạo, không được giác ngộ, (nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được cải tạo (đất); không được...
  • / ¸endoukri´nɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) khoa nội tiết, Y học: nội tiết học, pharmaco-endocrinology, dược nội tiết học
  • Danh từ: ( santaỵclaus) ông già nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, father christmas , kriss kringle , saint nick , santa
  • giả thiết vinkle (nền đàn hồi),
  • / ¸iri´kleiməbəlnis /, như irreclaimability,
  • / bjuə'ret /, Danh từ: (hoá học) ống buret, Kỹ thuật chung: ống nhỏ giọt, winkler burette, ống nhỏ giọt winkler
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top