Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn delinquent” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Tính từ: có tội, phạm tội, lỗi lầm, chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...), Danh từ: kẻ phạm...
  • kẻ phạm tội,
  • thuế nộp không đúng hạn, thuế nộp trễ,
  • Danh từ: thiếu niên phạm tội, tội phạm thanh thiếu niên,
  • bên sai hẹn (trả nợ...), bên vi ước
  • sự giao hàng trễ hạn,
  • sự trả góp chậm trễ, tiền trả góp chậm trễ, tiền trả góp sai hẹn,
  • / dɪˈlɪŋkwənsi /, Danh từ: tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp, sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế...
"
  • tài khoản (nợ) quá hạn (phải thu),
  • tỉ suất nợ quá hạn,
  • sự chậm trễ đóng thuế,
  • sự nộp trễ thuế (nộp thuế trễ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top