Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn doss” Tìm theo Từ (857) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (857 Kết quả)

  • / dɔs /, Danh từ: (từ lóng) giường (ở nhà nghỉ chân, nhà trọ), Nội động từ: (từ lóng) ngủ (ở nhà nghỉ chân, nhà trọ),
  • Danh từ: (từ lóng) nhà nghỉ chân, nhà trọ (tập thể), tiểu khách sạn,
  • / dəz /, ngôi thứ ba, thời hiện tại của do,
  • / dʒɔs /, Danh từ: thần (ở trung quốc),
  • viết tắt, cục y tế và an sinh xã hội ( department of health and social security),
  • liều lượng,
  • / dʌst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .do:,
  • / drɔs /, Danh từ: xỉ, cứt sắt, cặn bã, rác rưởi, Xây dựng: xỉ, Cơ - Điện tử: xỉ, cặn, bã, gỉ, Kỹ...
  • điểm, đốm,
  • / dous /, Danh từ: liều lượng, liều thuốc, Ngoại động từ: cho uống thuốc theo liều lượng, trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...), hình...
"
  • / tɔs /, Danh từ: sự buông, sự quăng, sự thả, sự ném, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất; cái hất (đầu, hàm...), sự ngã ngựa, Ngoại động từ .tossed,...
  • (dorsi- , dorso-) prefix. chỉ 1 .lưng 2. thu,
  • / bɔs /, Danh từ: (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ chức (chính trị)), tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch, cái bướu, (kỹ thuật) phần...
  • hố, Danh từ, cũng .fosse: (quân sự) hào, kênh vận hà,
  • / mɔs /, Danh từ: rêu, Hóa học & vật liệu: rêu, Kỹ thuật chung: đầm lầy, Từ đồng nghĩa:...
  • / lɔs , lɒs /, Danh từ: sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ phí, Cấu trúc từ: to...
  • ,
  • viết tắt, bộ an ninh xã hội ( department of social security),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top