Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enshrine” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / in´ʃrain /, Ngoại động từ: cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng, là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý), hình...
"
  • / in'θroun /, Ngoại động từ: tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...), (nghĩa bóng) phong lên, tôn lên, hình thái từ: Xây...
  • / ´ænsə¸rain /, Tính từ: (thuộc) loài ngỗng, như loài ngỗng, ngu si, đần độn, ngớ ngẩn,
  • eresin,
  • / ∫rain /, Danh từ: mồ, hòm đựng thánh cốt, lăng, mộ, Điện thờ, miếu thờ, nơi linh thiêng, Ngoại động từ, (thơ ca): cất (thánh cốt...) vào hòm,...
  • dachân ngỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top