Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frisk” Tìm theo Từ (297) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (297 Kết quả)

  • / frisk /, Danh từ: sự nhảy cỡn, sự nô đùa, Nội động từ: nhảy cỡn, nô đùa, Ngoại động từ: vẫy (đuôi...) (chó),...
  • / brisk /, Tính từ: nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia), trong lành, mát mẻ (không khí), lồng lộng...
  • / ´friski /, Tính từ: nghịch ngợm; hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , antic , bouncy ,...
  • Danh từ:,
  • / risk /, Danh từ: sự liều, sự mạo hiểm, it's not worth the risk, không đáng liều, sự rủi ro, sự nguy hiểm, Ngoại động từ: liều, có cơ phải chịu...
"
  • sự cạnh tranh năng động,
  • bán chạy, bán đắt,
  • sinh ý hưng long,
  • giá gốc, rủi ro cơ sở, thuế suất cơ bản,
  • rủi ro do người mua chịu, rủi ro người mua,
  • rủi ro giao hàng,
  • rủi ro kinh tế,
  • Danh từ: khả năng thất bại đã được dự tính trước, công việc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước, rủi ro đã ước tính,
  • rủi ro có tính thường xuyên,
  • sự rủi ro trao đổi, rủi ro hối đoái, rủi ro hối đoái, insurance against exchange risk, bảo hiểm rủi ro hối đoái
  • rủi ro tài chính,
  • rủi ro sản xuất,
  • rủi ro tàu bè,
  • rủi ro của tàu lõng hàng, rủi ro của tàu nhỏ chuyển cất hàng,
  • rủi ro bốc xếp hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top