Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frisk” Tìm theo Từ (297) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (297 Kết quả)

  • rủi ro đặc định, rủi ro đặc thù, specific risk analysis, sự phân tích rủi ro đặc định
  • hệ số rủi ro, hệ số rủi ro,
  • chỉ số rủi ro, chỉ số rủi ro,
  • bảo hiểm rủi ro, contractor's all risk insurance, bảo hiểm rủi ro của công trình xây dựng (cho nhà thầu), exchange risk insurance, bảo hiểm rủi ro ngoại hối
  • sự đầu tư rủi ro,
  • thích rủi ro,
  • nhân viên quản lý rủi ro (của công ty bảo hiểm),
  • tiền rủi (dành cho thủ quỹ), tiền trợ cấp sai sót thiếu hụt,
  • bàng quan với rủi ro,
  • dấu hiệu rủi ro,
  • trao đổi thông tin về rủi ro, sự trao đổi thông tin về rủi ro môi trường và sức khoẻ giữa các nhà quản lý và đánh giá rủi ro, công chúng nói chung, phương tiện thông tin đại chúng, các nhóm có cùng...
  • rủi ro chuyển tiền,
  • con đường thông thương, rủi ro mậu dịch,
  • rủi ro không thể bảo hiểm,
  • rủi ro bao tiêu,
  • rủi ro bất ngờ,
  • tổng rủi ro,
  • rủi ro thương mại,
  • rủi ro của khách hàng,
  • rủi ro về sự cố bất ngờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top