Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frisk” Tìm theo Từ (297) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (297 Kết quả)

  • nhân tố rủi ro, nhân tố rủi ro .,
  • nghĩa chuyên ngành: chấp nhận rủi ro, chịu rủi ro, chấp nhận nguy cơ,
  • Đánh giá rủi ro, Đánh giá định lượng và định tính rủi ro có thể xảy ra cho sức khoẻ con người hay môi trường bởi sự hiện diện hoặc có thể hiển diện cũng như việc sử dụng các chất ô nhiễm...
  • quản lý rủi ro, quá trình đánh giá và chọn lọc những ứng cứu thay thế có thay đổi hoặc không thay đổi khi có rủi ro. quá trình chọn lọc đòi hỏi cần thiết phải xem xét các yếu tố luật pháp, kinh...
  • Danh từ: vốn đầu tư vào một xí nghiệp mới, Hóa học & vật liệu: vốn không đảm bảo, vốn rủi ro (vốn tìm kiếm thăm dò), Xây...
  • rủi ro đầu cơ,
  • rủi ro biến động giá,
  • / phiên âm /, Danh từ: trọng số rủi ro, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2
  • nguy cơ được chấp nhận,
  • rủi ro cấp một,
  • rủi ro gãy vỡ, rủi ro vỡ,
  • rủi ro doanh nghiệp, rủi ro kinh doanh,
  • rủi ro theo nước hữu quan,
  • rủi ro trên boong (tàu),
  • rủi ro môi trường/ sinh thái, khả năng gây ra tác hại cho các sinh vật sống do ô nhiễm môi trường bởi dòng thải, phát thải, chất thải hoặc tai nạn rò rỉ hoá chất; do sử dụng năng lượng; hay cạn...
  • rủi ro môi trường/ sinh thái, khả năng gây ra tác hại cho các sinh vật sống do ô nhiễm môi trường bởi dòng thải, phát thải, chất thải hoặc tai nạn rò rỉ hoá chất; do sử dụng năng lượng; hay cạn...
  • rủi ro lây hại (hàng hoá), rủi ro lây nhiễm,
  • rủi ro của bên đối tác,
  • rủi ro bè gỗ (trong bảo hiểm đường biển),
  • đồng chịu rủi ro, góp chung rủi ro, sự chung chịu rủi ro (trong nghiệp vụ bảo hiểm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top